Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
09:25 05/28, 2024
  1. 1
    11:00 - 16:41
    5h 41min JPY 36.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:35
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:38
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:27
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    16:27
    16:41
  2. 2
    10:50 - 16:41
    5h 51min JPY 37.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:55
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:38
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:27
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    16:27
    16:41
  3. 3
    09:29 - 17:23
    7h 54min JPY 12.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:51
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:22
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:14
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    17:14
    17:17
    Kashiwazaki Sta. South Exit
    柏崎駅南口
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:22
    Tanaka (Kashiwazaki)
    田中(柏崎市)
    Trạm Xe buýt
    17:22
    17:23
  4. 4
    09:50 - 17:28
    7h 38min JPY 14.670 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:51
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:22
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:17
    Ibarame
    茨目
    Ga
    Entrance 1
    17:17
    17:20
    Kosei Byoin Iriguchi
    厚生病院入口
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:27
    Tanaka (Kashiwazaki)
    田中(柏崎市)
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:28
  5. 5
    09:25 - 16:20
    6h 55min JPY 206.480
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    09:25
    16:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.