Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
02:45 05/24, 2024
  1. 1
    05:08 - 09:04
    3h 56min JPY 9.760 IC JPY 9.757 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:19
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:47
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:01
    Kujiranami
    鯨波
    Ga
    09:01
    09:04
  2. 2
    05:30 - 10:18
    4h 48min JPY 10.620 IC JPY 10.272 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:27
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:01
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:53
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    09:53
    09:58
    Kashiwazaki Eki-mae
    柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    2番線
    10:00
    10:16
    Kujiranami Eki-mae
    鯨波駅前
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:18
  3. 3
    05:21 - 10:32
    5h 11min JPY 9.250 IC JPY 9.248 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    06:08
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    06:08
    06:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    08:02
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    09:43
    Saigata
    犀潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:29
    Kujiranami
    鯨波
    Ga
    10:29
    10:32
  4. 4
    08:57 - 11:53
    2h 56min JPY 11.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:06
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:42
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    11:50
    Kujiranami
    鯨波
    Ga
    11:50
    11:53
  5. 5
    02:45 - 06:57
    4h 12min JPY 133.100
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    02:45
    06:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.