Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshima-chuo → goal

Xuất phát lúc
08:53 06/15, 2024
  1. 1
    09:41 - 17:13
    7h 32min JPY 62.770 IC JPY 62.769 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    11:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:48
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:39
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haranomachi
    原ノ町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tomioka
    富岡
    Ga
    17:02
    17:13
  2. 2
    09:33 - 18:07
    8h 34min JPY 55.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    09:33
    09:40
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    09:40
    10:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:20
    10:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:30
    15:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:39
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:56
    Tomioka
    富岡
    Ga
    17:56
    18:07
  3. 3
    09:00 - 18:07
    9h 7min JPY 62.450 IC JPY 62.447 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    09:37
    Kajiki
    加治木
    Ga
    09:37
    09:39
    Kajiki Sta.
    加治木駅
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:33
    10:36
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    17:14
    Iwaki
    いわき
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:56
    Tomioka
    富岡
    Ga
    17:56
    18:07
  4. 4
    10:38 - 19:34
    8h 56min JPY 65.500 IC JPY 65.499 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    10:38
    10:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    10:45
    11:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:25
    11:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:19
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haranomachi
    原ノ町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tomioka
    富岡
    Ga
    19:23
    19:34
  5. 5
    08:53 - 03:15
    18h 22min JPY 500.150
    cancel cancel
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    08:53
    03:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.