Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
17:52 06/10, 2024
  1. 1
    18:10 - 09:21
    15h 11min JPY 22.270 IC JPY 22.265 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    22:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:41
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:27
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:05
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:00
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    08:00
    08:05
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:20
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:21
  2. 2
    20:13 - 10:51
    14h 38min JPY 32.430 IC JPY 32.428 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:38
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:40
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:13
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    10:13
    10:18
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:50
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:51
  3. 3
    19:40 - 10:51
    15h 11min JPY 22.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    20:35
    20:40
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザ前
    20:40
    05:42
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:42
    05:53
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:40
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:13
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    10:13
    10:18
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:50
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:51
  4. 4
    19:40 - 10:51
    15h 11min JPY 22.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    20:35
    20:40
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザ前
    20:40
    05:42
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:42
    06:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:40
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:13
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    10:13
    10:18
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:50
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:51
  5. 5
    17:52 - 04:57
    11h 5min JPY 277.770
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    17:52
    04:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.