Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
12:06 06/18, 2024
  1. 1
    12:48 - 18:56
    6h 8min JPY 11.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuda
    松田
    Ga
    14:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:17
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    16:17
    16:23
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:38
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:44
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    18:51
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    18:51
    18:56
  2. 2
    12:48 - 20:08
    7h 20min JPY 7.990 IC JPY 7.975 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuda
    松田
    Ga
    13:27
    Hadano
    秦野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:37
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:03
    Kasumigaseki(Tokyo)
    霞ヶ関(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    16:29
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:40
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:22
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    19:19
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    20:03
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    20:03
    20:08
  3. 3
    12:32 - 20:08
    7h 36min JPY 5.810 IC JPY 5.603 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    12:32
    12:35
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:35
    Tomei-Eda
    東名江田〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:53
    Azamino
    あざみ野
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    16:02
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    17:35
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:22
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    19:19
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    20:03
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    20:03
    20:08
  4. 4
    12:27 - 20:08
    7h 41min JPY 6.340 IC JPY 6.335 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:22
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:54
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    17:35
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:22
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    19:19
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    20:03
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    20:03
    20:08
  5. 5
    12:06 - 16:30
    4h 24min JPY 109.380
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    12:06
    16:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.