Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
06:29 05/25, 2024
  1. 1
    07:03 - 13:24
    6h 21min JPY 10.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    12:38
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:19
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    13:19
    13:24
  2. 2
    07:03 - 13:24
    6h 21min JPY 9.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:16
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:16
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    09:16
    09:22
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:55
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    12:38
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:19
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    13:19
    13:24
  3. 3
    06:43 - 13:24
    6h 41min JPY 8.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hino(Tokyo)
    日野(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:29
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    09:29
    09:35
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:59
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    12:38
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:19
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    13:19
    13:24
  4. 4
    07:49 - 13:39
    5h 50min JPY 11.220 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:04
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:40
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    13:34
    Tonohetsuri
    塔のへつり
    Ga
    13:34
    13:39
  5. 5
    06:29 - 10:57
    4h 28min JPY 113.280
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    06:29
    10:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.