Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
16:17 05/25, 2024
  1. 1
    22:37 - 11:14
    12h 37min JPY 15.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:49
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:53
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:03
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:05
    Kagamiishi
    鏡石
    Ga
    09:05
    09:07
    Kagamiishi Eki-mae
    鏡石駅前
    Trạm Xe buýt
    09:41
    11:13
    Futamata
    二岐
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:14
  2. 2
    22:33 - 11:14
    12h 41min JPY 9.890 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:39
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:03
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:05
    Kagamiishi
    鏡石
    Ga
    09:05
    09:07
    Kagamiishi Eki-mae
    鏡石駅前
    Trạm Xe buýt
    09:41
    11:13
    Futamata
    二岐
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:14
  3. 3
    21:36 - 11:14
    13h 38min JPY 13.870 IC JPY 13.867 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    23:47
    Fuchu(Tokyo)
    府中(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    00:12
    00:21
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:15
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:15
    05:24
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:56
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    07:56
    07:58
    Sukagawa Eki-mae
    須賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    09:20
    11:13
    Futamata
    二岐
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:14
  4. 4
    21:36 - 11:14
    13h 38min JPY 7.800 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:39
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:53
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:05
    Kagamiishi
    鏡石
    Ga
    09:05
    09:07
    Kagamiishi Eki-mae
    鏡石駅前
    Trạm Xe buýt
    09:41
    11:13
    Futamata
    二岐
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:14
  5. 5
    16:17 - 20:45
    4h 28min JPY 115.620
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    16:17
    20:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.