Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
01:43 06/28, 2024
  1. 1
    05:59 - 12:41
    6h 42min JPY 7.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:30
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:18
    Kagamiishi
    鏡石
    Ga
    09:18
    09:20
    Kagamiishi Eki-mae
    鏡石駅前
    Trạm Xe buýt
    09:41
    10:42
    Hosakatoge
    鳳坂峠
    Trạm Xe buýt
    10:42
    12:41
  2. 2
    05:09 - 12:41
    7h 32min JPY 4.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwaki
    いわき
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:25
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:18
    Kagamiishi
    鏡石
    Ga
    09:18
    09:20
    Kagamiishi Eki-mae
    鏡石駅前
    Trạm Xe buýt
    09:41
    10:42
    Hosakatoge
    鳳坂峠
    Trạm Xe buýt
    10:42
    12:41
  3. 3
    05:09 - 12:41
    7h 32min JPY 5.050 IC JPY 5.056 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    06:38
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    06:38
    06:43
    Iwaki Sta.
    いわき駅
    Trạm Xe buýt
    07:05
    08:41
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:49
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:12
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    09:12
    09:14
    Sukagawa Eki-mae
    須賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:42
    Hosakatoge
    鳳坂峠
    Trạm Xe buýt
    10:42
    12:41
  4. 4
    09:23 - 15:40
    6h 17min JPY 3.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    11:26
    Iwakitanakura
    磐城棚倉
    Ga
    11:26
    11:29
    Iwakitanakura Sta.
    磐城棚倉駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:13
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:13
    12:16
    Shin-shirakawa Sta. Takaharu Exit
    新白河駅高原口
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:14
    Ushikubo
    牛窪
    Trạm Xe buýt
    13:14
    15:40
  5. 5
    01:43 - 04:21
    2h 38min JPY 57.900
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    01:43
    04:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.