Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
01:04 05/27, 2024
  1. 1
    06:48 - 14:21
    7h 33min JPY 53.540 IC JPY 53.539 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:54
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:31
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    12:26
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    12:26
    12:30
    Matsudai Eki-mae
    まつだい駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:00
    Senno (Tokamachi)
    仙納(十日町市)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    14:21
  2. 2
    06:42 - 14:21
    7h 39min JPY 53.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    11:12
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    12:26
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    12:26
    12:30
    Matsudai Eki-mae
    まつだい駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:00
    Senno (Tokamachi)
    仙納(十日町市)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    14:21
  3. 3
    06:42 - 14:58
    8h 16min JPY 51.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:48
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:37
    Yasuda(Niigata)
    安田(新潟県)
    Ga
    12:37
    12:40
    Yasuda Eki-mae
    安田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:45
    Okanomachi Shako-mae
    岡野町車庫前
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:58
  4. 4
    06:42 - 14:58
    8h 16min JPY 51.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:46
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:37
    Yasuda(Niigata)
    安田(新潟県)
    Ga
    12:37
    12:40
    Yasuda Eki-mae
    安田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:45
    Okanomachi Shako-mae
    岡野町車庫前
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:58
  5. 5
    01:04 - 14:05
    13h 1min JPY 393.550
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    01:04
    14:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.