Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
19:43 06/14, 2024
  1. 1
    20:10 - 10:39
    14h 29min JPY 45.570 IC JPY 45.563 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    22:00
    22:38
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    22:38
    22:45
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:46
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:27
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:05
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:29
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    07:29
    10:39
  2. 2
    21:45 - 11:44
    13h 59min JPY 54.620 IC JPY 54.605 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:10
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    09:23
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:23
    09:27
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:27
    Uchikawa (Minamiaizumachi)
    内川(南会津町)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:34
    Daikura Ski Jo Iriguchi
    台鞍スキー場入口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:44
  3. 3
    20:50 - 11:44
    14h 54min JPY 45.580 IC JPY 45.579 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:36
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:45
    00:03
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:03
    00:10
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:16
    Kayabachō
    茅場町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    06:23
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    09:23
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:23
    09:27
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:27
    Uchikawa (Minamiaizumachi)
    内川(南会津町)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:34
    Daikura Ski Jo Iriguchi
    台鞍スキー場入口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:44
  4. 4
    20:50 - 11:44
    14h 54min JPY 44.680 IC JPY 44.665 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:47
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:33
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    23:45
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    00:49
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:40
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:53
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    08:53
    08:57
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:27
    Uchikawa (Minamiaizumachi)
    内川(南会津町)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:34
    Daikura Ski Jo Iriguchi
    台鞍スキー場入口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:44
  5. 5
    19:43 - 10:53
    15h 10min JPY 311.530
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    19:43
    10:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.