Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogoonsen → goal

Xuất phát lúc
03:59 06/02, 2024
  1. 1
    06:00 - 14:06
    8h 6min JPY 54.850 IC JPY 54.847 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:31
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    13:07
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:31
    Nadachi
    名立
    Ga
    13:31
    14:06
  2. 2
    06:00 - 15:08
    9h 8min JPY 52.240 IC JPY 52.239 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    12:45
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:44
    Nadachi
    名立
    Ga
    13:44
    13:47
    Nadachi Eki-mae
    名立駅前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:39
    Umi Terrace Nadachi Mae
    うみてらす名立前
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:43
    Umi Terrace Nadachi Mae
    うみてらす名立前
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:54
    Nadachi Shako-mae
    名立車庫前
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:08
  3. 3
    06:00 - 15:08
    9h 8min JPY 55.000 IC JPY 54.997 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:02
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:31
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    13:07
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:31
    Nadachi
    名立
    Ga
    13:31
    13:34
    Nadachi Eki-mae
    名立駅前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:39
    Umi Terrace Nadachi Mae
    うみてらす名立前
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:43
    Umi Terrace Nadachi Mae
    うみてらす名立前
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:54
    Nadachi Shako-mae
    名立車庫前
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:08
  4. 4
    08:20 - 16:16
    7h 56min JPY 55.930 IC JPY 55.929 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    08:20
    08:22
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    08:22
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    14:13
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    14:46
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:41
    Nadachi
    名立
    Ga
    15:41
    16:16
  5. 5
    03:59 - 13:11
    9h 12min JPY 292.750
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    03:59
    13:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.