Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → นาโอะเอ็ตสึ

Xuất phát lúc
15:53 05/27, 2024
  1. 1
    16:26 - 20:46
    4h 20min JPY 12.660 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:43
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    16:43
    16:48
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:08
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:43
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    South Exit
    20:43
    20:46
  2. 2
    16:14 - 20:46
    4h 32min JPY 12.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:32
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    16:32
    16:45
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:08
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:43
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    South Exit
    20:43
    20:46
  3. 3
    16:11 - 20:46
    4h 35min JPY 12.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    16:11
    16:14
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:57
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:07
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:08
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:43
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    South Exit
    20:43
    20:46
  4. 4
    15:56 - 21:24
    5h 28min JPY 11.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:16
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    16:16
    16:21
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    19:00
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:05
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    21:21
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    South Exit
    21:21
    21:24
  5. 5
    15:53 - 21:27
    5h 34min JPY 163.400
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    15:53
    21:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.