Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
14:08 06/23, 2024
  1. 1
    14:40 - 22:16
    7h 36min JPY 57.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    20:00
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:11
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:23
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:41
    Kasugayama
    春日山
    Ga
    21:41
    22:16
  2. 2
    14:40 - 22:38
    7h 58min JPY 53.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:34
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    21番乗り場
    19:34
    19:38
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    20:17
    22:19
    Joetsu Interchange Tomioka
    上越インター富岡
    Trạm Xe buýt
    22:19
    22:38
  3. 3
    14:12 - 22:38
    8h 26min JPY 53.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:24
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    16:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    20:05
    20:15
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    20:15
    22:19
    Joetsu Interchange Tomioka
    上越インター富岡
    Trạm Xe buýt
    22:19
    22:38
  4. 4
    15:10 - 00:30
    9h 20min JPY 57.440 IC JPY 57.437 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:22
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:58
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    22:18
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    23:48
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    South Exit
    23:48
    00:30
  5. 5
    14:08 - 03:17
    13h 9min JPY 402.790
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    14:08
    03:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.