Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
23:02 06/02, 2024
  1. 1
    06:46 - 10:50
    4h 4min JPY 12.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:08
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:54
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    East Exit
    09:54
    09:57
    Joetsu-myoko Eki-mae (East Exit)
    上越妙高駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:17
    Honcho 4Chome (Joetsu)
    本町四丁目(上越市)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:42
    Iwaki Danchi
    岩木団地
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:50
  2. 2
    05:07 - 10:50
    5h 43min JPY 10.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:21
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:54
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    East Exit
    09:54
    09:57
    Joetsu-myoko Eki-mae (East Exit)
    上越妙高駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:17
    Honcho 4Chome (Joetsu)
    本町四丁目(上越市)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:42
    Iwaki Danchi
    岩木団地
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:50
  3. 3
    04:48 - 11:19
    6h 31min JPY 7.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:48
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:05
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    10:43
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    North Exit
    10:43
    10:47
    Naoetsu Eki-mae
    直江津駅前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:06
    Kasuga Sanso Mae
    春日山荘前
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:19
  4. 4
    04:48 - 11:44
    6h 56min JPY 7.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:48
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:05
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    10:43
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    North Exit
    10:43
    10:47
    Naoetsu Eki-mae
    直江津駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:36
    Iwaki Danchi
    岩木団地
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:44
  5. 5
    23:02 - 02:51
    3h 49min JPY 95.100
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    23:02
    02:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.