Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
02:33 06/05, 2024
  1. 1
    05:45 - 11:57
    6h 12min JPY 51.110 IC JPY 51.109 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    Highland Exit
    11:33
    11:57
  2. 2
    05:45 - 11:57
    6h 12min JPY 50.900 IC JPY 50.899 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:03
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    Highland Exit
    11:33
    11:57
  3. 3
    05:45 - 12:48
    7h 3min JPY 23.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    10:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    12:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    12:33
    12:35
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:41
    Showamachi (Fukushima)
    昭和町(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:48
  4. 4
    05:45 - 12:48
    7h 3min JPY 23.130 IC JPY 23.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:31
    Shoko Center Iriguchi
    商工センター入口
    Ga
    06:31
    06:36
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:50
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    10:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    12:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    12:33
    12:35
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:41
    Showamachi (Fukushima)
    昭和町(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:48
  5. 5
    02:33 - 14:36
    12h 3min JPY 376.320
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    02:33
    14:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.