Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
06:13 05/24, 2024
  1. 1
    06:33 - 12:22
    5h 49min JPY 18.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    12:03
    Notonakajima
    能登中島
    Ga
    12:03
    12:22
  2. 2
    06:33 - 12:37
    6h 4min JPY 18.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    12:03
    Notonakajima
    能登中島
    Ga
    12:03
    12:10
    Notonakajima Sta.
    能登中島駅
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
    Nakajima Chiku Community Center Mae
    中島地区コミュニティセンター前
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:37
  3. 3
    06:33 - 12:37
    6h 4min JPY 19.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:59
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:03
    Notonakajima
    能登中島
    Ga
    12:03
    12:10
    Notonakajima Sta.
    能登中島駅
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
    Nakajima Chiku Community Center Mae
    中島地区コミュニティセンター前
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:37
  4. 4
    07:13 - 12:54
    5h 41min JPY 35.210 IC JPY 35.207 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:25
    Kunogi (Anamizumachi)
    此の木(穴水町)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:28
    Kunogi (Anamizumachi)
    此の木(穴水町)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:03
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:09
    Anamizu
    穴水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:35
    Notonakajima
    能登中島
    Ga
    12:35
    12:54
  5. 5
    06:13 - 13:23
    7h 10min JPY 204.000
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    06:13
    13:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.