Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
12:49 06/14, 2024
  1. 1
    13:57 - 22:57
    9h 0min JPY 42.920 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    15:56
    16:01
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:15
    Urasa
    浦佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Itsukamachi
    五日町
    Ga
    20:45
    22:57
  2. 2
    13:57 - 22:57
    9h 0min JPY 42.920 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    15:56
    16:01
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:15
    Urasa
    浦佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Itsukamachi
    五日町
    Ga
    20:45
    22:57
  3. 3
    12:59 - 22:57
    9h 58min JPY 21.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:56
    15:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    18:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:24
    Urasa
    浦佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Itsukamachi
    五日町
    Ga
    20:45
    22:57
  4. 4
    12:59 - 22:57
    9h 58min JPY 21.320 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    18:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:24
    Urasa
    浦佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Itsukamachi
    五日町
    Ga
    20:45
    22:57
  5. 5
    12:49 - 21:23
    8h 34min JPY 214.040
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    12:49
    21:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.