Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
23:17 06/07, 2024
  1. 1
    23:58 - 09:36
    9h 38min JPY 7.400 IC JPY 7.398 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:20
    00:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:10
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:20
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(South Entrance)
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:14
    Urasa
    浦佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Itsukamachi
    五日町
    Ga
    07:24
    09:36
  2. 2
    07:28 - 10:30
    3h 2min JPY 7.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    09:05
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    East Exit
    09:31
    09:34
    Muikamachi Eki-mae
    六日町駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:00
    Yamaguchi (Minamiuonuma)
    山口(南魚沼市)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:30
  3. 3
    06:11 - 10:30
    4h 19min JPY 6.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:05
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    East Exit
    09:31
    09:38
    Muikamachi Sta. Kado
    六日町駅角
    Trạm Xe buýt
    09:41
    10:00
    Yamaguchi (Minamiuonuma)
    山口(南魚沼市)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:30
  4. 4
    04:48 - 10:30
    5h 42min JPY 4.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:09
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:55
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    East Exit
    09:22
    09:25
    Muikamachi Eki-mae
    六日町駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:00
    Yamaguchi (Minamiuonuma)
    山口(南魚沼市)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:30
  5. 5
    23:17 - 02:22
    3h 5min JPY 112.800
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    23:17
    02:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.