Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
13:42 05/31, 2024
  1. 1
    13:59 - 21:31
    7h 32min JPY 19.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    16:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    18:36
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Itsukamachi
    五日町
    Ga
    19:19
    21:31
  2. 2
    15:24 - 23:10
    7h 46min JPY 43.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    15:24
    15:30
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:30
    16:53
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:27
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Itsukamachi
    五日町
    Ga
    20:58
    23:10
  3. 3
    15:11 - 23:10
    7h 59min JPY 19.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    18:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:13
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Itsukamachi
    五日町
    Ga
    20:58
    23:10
  4. 4
    14:12 - 00:13
    10h 1min JPY 13.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:08
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:43
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    21:52
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Itsukamachi
    五日町
    Ga
    22:01
    00:13
  5. 5
    13:42 - 21:35
    7h 53min JPY 244.900
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    13:42
    21:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.