Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
10:05 06/23, 2024
  1. 1
    10:21 - 22:33
    12h 12min JPY 24.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:57
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaichi
    今市
    Ga
    15:50
    16:08
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    17:25
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:25
    22:33
  2. 2
    10:21 - 23:13
    12h 52min JPY 23.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:29
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    14:29
    14:35
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    16:08
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:14
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    17:35
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:05
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    18:05
    23:13
  3. 3
    10:17 - 00:27
    14h 10min JPY 48.130 IC JPY 48.106 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:17
    10:20
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:20
    10:40
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:44
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:20
    13:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:20
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    14:58
    Hikifune
    曳舟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    16:02
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    17:35
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:22
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    19:19
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    19:19
    00:27
  4. 4
    10:21 - 00:50
    14h 29min JPY 23.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    13:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    13:29
    13:37
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    73番のりば
    14:50
    17:15
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    19:16
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:42
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    19:42
    00:50
  5. 5
    10:05 - 22:12
    12h 7min JPY 242.200
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    10:05
    22:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.