Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
05:34 06/20, 2024
  1. 1
    06:09 - 13:13
    7h 4min JPY 22.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:55
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    12:20
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    12:20
    12:24
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:09
    Maezawamukai
    前沢向
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:13
  2. 2
    06:09 - 13:13
    7h 4min JPY 19.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:28
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaichi
    今市
    Ga
    10:11
    10:29
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    12:20
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    12:20
    12:24
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:09
    Maezawamukai
    前沢向
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:13
  3. 3
    07:11 - 14:48
    7h 37min JPY 37.770 IC JPY 37.765 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    07:11
    07:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    07:55
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:43
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:06
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    13:51
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    13:51
    13:55
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:44
    Maezawamukai
    前沢向
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:48
  4. 4
    06:09 - 14:48
    8h 39min JPY 17.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    08:16
    08:26
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    08:30
    10:08
    Copal-mae(Fukushima)
    コパル前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:11
    Copal-mae(Fukushima)
    コパル前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:21
    11:08
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:14
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    13:02
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    13:02
    13:06
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:44
    Maezawamukai
    前沢向
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:48
  5. 5
    05:34 - 12:18
    6h 44min JPY 178.680
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    05:34
    12:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.