Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
12:45 06/15, 2024
  1. 1
    13:11 - 20:41
    7h 30min JPY 23.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    15:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:08
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:30
    Minamitakada
    南高田
    Ga
    20:30
    20:41
  2. 2
    13:11 - 20:41
    7h 30min JPY 23.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    16:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:08
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:30
    Minamitakada
    南高田
    Ga
    20:30
    20:41
  3. 3
    15:37 - 21:45
    6h 8min JPY 55.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    20:00
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:11
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:23
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:34
    Minamitakada
    南高田
    Ga
    21:34
    21:45
  4. 4
    13:11 - 21:45
    8h 34min JPY 23.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    16:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    20:40
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:11
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:34
    Minamitakada
    南高田
    Ga
    21:34
    21:45
  5. 5
    12:45 - 23:54
    11h 9min JPY 316.040
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    12:45
    23:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.