Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
14:10 06/19, 2024
  1. 1
    14:14 - 19:36
    5h 22min JPY 9.670 IC JPY 9.657 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:14
    14:38
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:23
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    15:23
    15:44
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:56
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    East Exit
    16:56
    16:59
    Yuzawa Eki-mae (Echigo-Yuzawa)
    湯沢駅前〔越後湯沢〕
    Trạm Xe buýt
    4番線
    17:05
    17:43
    Yamazaki (Tokamachi)
    山崎(十日町市)
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:57
    Date Kamiguchi
    伊達上口
    Trạm Xe buýt
    17:57
    19:36
  2. 2
    14:14 - 19:37
    5h 23min JPY 9.720 IC JPY 9.707 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:14
    14:38
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:23
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    15:23
    15:44
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:56
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    East Exit
    16:56
    16:59
    Yuzawa Eki-mae (Echigo-Yuzawa)
    湯沢駅前〔越後湯沢〕
    Trạm Xe buýt
    4番線
    17:05
    17:43
    Yamazaki (Tokamachi)
    山崎(十日町市)
    Trạm Xe buýt
    17:46
    18:02
    Yamamoto (Tokamachi)
    山本(十日町市)
    Trạm Xe buýt
    18:02
    19:37
  3. 3
    14:14 - 19:44
    5h 30min JPY 9.520 IC JPY 9.507 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:14
    14:38
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:56
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    17:49
    Tokamachi
    十日町
    Ga
    East Exit
    17:49
    17:50
    Tokamachi Eki-mae
    十日町駅前
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:09
    Yamamoto (Tokamachi)
    山本(十日町市)
    Trạm Xe buýt
    18:09
    19:44
  4. 4
    15:14 - 20:37
    5h 23min JPY 9.360 IC JPY 9.347 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:14
    15:38
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:24
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    16:24
    16:45
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:56
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    18:42
    Tokamachi
    十日町
    Ga
    East Exit
    18:42
    20:37
  5. 5
    14:10 - 17:52
    3h 42min JPY 111.800
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    14:10
    17:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.