Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
01:08 06/05, 2024
  1. 1
    05:45 - 12:44
    6h 59min JPY 51.640 IC JPY 51.639 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:19
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    West Exit
    11:40
    11:42
    Kuroiso Sta. West Exit
    黒磯駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:13
    Gioia Mia-mae
    ジョイア・ミーア前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:44
  2. 2
    05:45 - 12:45
    7h 0min JPY 52.270 IC JPY 52.269 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:19
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:21
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:18
    Ikkenjaya (Tochigi)
    一軒茶屋(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:18
    12:21
    Ikkenjaya (Tochigi)
    一軒茶屋(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:35
    12:39
    Bakery Penny Lane Nasu Iriguchi
    ペニーレイン那須店入口
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:45
  3. 3
    05:45 - 12:45
    7h 0min JPY 52.060 IC JPY 52.059 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:03
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:19
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:21
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:18
    Ikkenjaya (Tochigi)
    一軒茶屋(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:18
    12:21
    Ikkenjaya (Tochigi)
    一軒茶屋(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:35
    12:39
    Bakery Penny Lane Nasu Iriguchi
    ペニーレイン那須店入口
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:45
  4. 4
    05:45 - 13:45
    8h 0min JPY 24.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    10:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    12:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    12:20
    12:22
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:18
    Ikkenjaya (Tochigi)
    一軒茶屋(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:18
    13:21
    Ikkenjaya (Tochigi)
    一軒茶屋(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:35
    13:39
    Bakery Penny Lane Nasu Iriguchi
    ペニーレイン那須店入口
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:45
  5. 5
    01:08 - 13:01
    11h 53min JPY 371.010
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    01:08
    13:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.