Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
00:59 06/25, 2024
  1. 1
    05:40 - 12:02
    6h 22min JPY 19.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:20
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    11:30
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    11:30
    11:34
    Matsudai Eki-mae
    まつだい駅前
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:01
    Matsunoyama Onsen
    松之山温泉
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:02
  2. 2
    07:31 - 13:02
    5h 31min JPY 19.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:31
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    12:26
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    12:26
    12:30
    Matsudai Eki-mae
    まつだい駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:01
    Matsunoyama Onsen
    松之山温泉
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:02
  3. 3
    06:42 - 13:02
    6h 20min JPY 13.660 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:20
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:09
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    11:59
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    11:59
    12:03
    Matsudai Eki-mae
    まつだい駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:01
    Matsunoyama Onsen
    松之山温泉
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:02
  4. 4
    05:40 - 15:49
    10h 9min JPY 9.830 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagahara
    永原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:02
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:57
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    14:01
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    14:42
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    14:42
    14:46
    Matsudai Eki-mae
    まつだい駅前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:48
    Matsunoyama Onsen
    松之山温泉
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:49
  5. 5
    00:59 - 07:00
    6h 1min JPY 209.500
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    00:59
    07:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.