Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
06:16 06/14, 2024
  1. 1
    06:40 - 15:52
    9h 12min JPY 16.510 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:30
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:48
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:01
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    14:42
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    14:42
    14:46
    Matsudai Eki-mae
    まつだい駅前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:48
    Matsunoyama Onsen
    松之山温泉
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:52
  2. 2
    06:40 - 15:52
    9h 12min JPY 16.460 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:33
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:33
    08:40
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:01
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:52
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    14:42
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    14:42
    14:46
    Matsudai Eki-mae
    まつだい駅前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:48
    Matsunoyama Onsen
    松之山温泉
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:52
  3. 3
    06:16 - 15:52
    9h 36min JPY 17.220 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:27
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:27
    08:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:01
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:52
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    14:42
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    14:42
    14:46
    Matsudai Eki-mae
    まつだい駅前
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:48
    Matsunoyama Onsen
    松之山温泉
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:52
  4. 4
    10:37 - 18:35
    7h 58min JPY 44.170 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    12:26
    12:31
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:30
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:12
    Urasa
    浦佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:05
    Matsudai
    まつだい
    Ga
    17:05
    17:09
    Matsudai Eki-mae
    まつだい駅前
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:31
    Matsunoyama Onsen
    松之山温泉
    Trạm Xe buýt
    18:31
    18:35
  5. 5
    06:16 - 14:00
    7h 44min JPY 214.130
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    06:16
    14:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.