Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
13:31 06/21, 2024
  1. 1
    14:51 - 21:42
    6h 51min JPY 46.090 IC JPY 46.087 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    14:51
    14:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:55
    15:30
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:33
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    21:11
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:35
    Kitarai
    北新井
    Ga
    21:35
    21:42
  2. 2
    14:08 - 22:56
    8h 48min JPY 25.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    16:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    19:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:20
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:38
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:49
    Kitarai
    北新井
    Ga
    22:49
    22:56
  3. 3
    14:06 - 22:56
    8h 50min JPY 63.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    14:06
    14:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:10
    14:45
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:48
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:28
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    21番乗り場
    19:28
    19:32
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    20:17
    22:27
    Takada Eki-mae (Niigata)
    高田駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    22:27
    22:34
    Takada(Niigata)
    高田(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    22:49
    Kitarai
    北新井
    Ga
    22:49
    22:56
  4. 4
    14:02 - 22:56
    8h 54min JPY 19.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    14:02
    14:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:05
    18:32
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    18:46
    20:07
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:38
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:49
    Kitarai
    北新井
    Ga
    22:49
    22:56
  5. 5
    13:31 - 21:56
    8h 25min JPY 247.970
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    13:31
    21:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.