Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240627-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240627-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
118:22 - 06:3612h 14min JPY 21.810 Đổi tàu 3 lần18:226 StopsMizuhoMizuho 608 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: Front2h 28min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.100 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Shin-osaka Bảng giờ20:5822:286 StopsTsurugiTsurugi 50 Go đến Toyama Sân ga: 1257minJPY 4.370 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.440 Toa Xanh 04:52- TÀU ĐI THẲNG
- Tsubata
- 津幡
- Ga
- Nanao
- 七尾
- Ga
06:29Walk508m 7min -
218:22 - 06:3612h 14min JPY 21.300 Đổi tàu 4 lần18:226 StopsMizuhoMizuho 608 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: Front2h 28min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.100 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Shin-osaka Bảng giờ20:5822:285 StopsTsurugiTsurugi 50 Go đến Toyama Sân ga: 1245minJPY 3.680 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.250 Toa Xanh 23:2304:52- TÀU ĐI THẲNG
- Tsubata
- 津幡
- Ga
- Nanao
- 七尾
- Ga
06:29Walk508m 7min -
319:28 - 07:0911h 41min JPY 37.080 Đổi tàu 4 lần19:282 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:101 StopsSFJSFJ68 đến Central Japan International AirportJPY 28.800 1h 20minFukuoka Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ21:478 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu Lên xe: FrontJPY 980 37min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- North Fare Gate
22:24Walk539m 8min- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
22:403 StopsJR高速バス 北陸ドリーム名古屋号高速バス 北陸ドリーム名古屋号 đến Kanazawa Sta. West ExitJPY 5.810 6h 35minNagoya Sta.(Shinkansen Side) Đến Kanazawa Sta. West Exit Bảng giờ- Kanazawa Sta. West Exit
- 金沢駅西口
- Trạm Xe buýt
05:15Walk202m 9min05:30- TÀU ĐI THẲNG
- Tsubata
- 津幡
- Ga
- Nanao
- 七尾
- Ga
07:02Walk508m 7min -
420:14 - 08:0111h 47min JPY 43.290 Đổi tàu 5 lần20:142 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:501 StopsJJPJJP588 đến Central Japan International AirportJPY 33.710 1h 20minFukuoka Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ22:2611 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Expressđến Shin Unuma37minChubu Int'l Airport Đến Jingu-mae Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Jingu-mae
- 神宮前
- Ga
2 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Semi Expressđến Shin Unuma Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 980 8minJingu-mae Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- Central Fare Gate
23:12Walk189m 6min- Nagoya Eki-mae (Midland)
- 名古屋駅前〔ミッドランド〕
- Trạm Xe buýt
00:051 Stops高速バス あおぞらライナー ※運行日注意đến Kanazawa Sta. West ExitJPY 6.200 5h 5minNagoya Eki-mae (Midland) Đến Toyama Sta. North Exit Bảng giờ- Toyama Sta. North Exit
- 富山駅北口
- Trạm Xe buýt
05:10Walk187m 6min05:319 StopsAinokaze Toyama Railway Lineđến Kanazawa Sân ga: 1JPY 920 39minToyama Đến Kurikara Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Kurikara
- 倶利伽羅
- Ga
06:44- Nanao
- 七尾
- Ga
07:54Walk508m 7min -
518:19 - 05:3911h 20min JPY 286.270
![close](/static/parche/20240627-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.