Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
17:26 06/05, 2024
  1. 1
    17:56 - 02:25
    8h 29min JPY 44.920 IC JPY 44.915 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:03
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    18:03
    18:06
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:06
    18:49
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:49
    18:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:51
    22:59
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    23:00
    02:03
    Iwaki Sta.
    いわき駅
    Trạm Xe buýt
    02:03
    02:25
  2. 2
    17:56 - 02:25
    8h 29min JPY 44.920 IC JPY 44.915 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:03
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    18:03
    18:06
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:06
    18:49
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:49
    18:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    22:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:40
    22:48
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    23:00
    02:03
    Iwaki Sta.
    いわき駅
    Trạm Xe buýt
    02:03
    02:25
  3. 3
    17:50 - 02:25
    8h 35min JPY 44.710 IC JPY 44.705 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    17:50
    17:52
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    17:52
    18:49
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:49
    18:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:51
    22:59
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    23:00
    02:03
    Iwaki Sta.
    いわき駅
    Trạm Xe buýt
    02:03
    02:25
  4. 4
    17:27 - 02:25
    8h 58min JPY 44.500 IC JPY 44.495 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:54
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    17:54
    17:57
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:57
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:57
    18:58
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:51
    22:59
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    23:00
    02:03
    Iwaki Sta.
    いわき駅
    Trạm Xe buýt
    02:03
    02:25
  5. 5
    17:26 - 09:02
    15h 36min JPY 415.750
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    17:26
    09:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.