Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
08:37 06/01, 2024
  1. 1
    09:15 - 14:24
    5h 9min JPY 52.080 IC JPY 52.077 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    14:09
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    14:09
    14:11
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:15
    14:20
    Meijidanchi
    明治団地
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
  2. 2
    10:20 - 15:24
    5h 4min JPY 58.130 IC JPY 58.127 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    15:13
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    15:13
    15:15
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:15
    15:20
    Meijidanchi
    明治団地
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:24
  3. 3
    09:45 - 15:24
    5h 39min JPY 48.820 IC JPY 48.807 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    12:43
    12:54
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:13
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    15:13
    15:15
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:15
    15:20
    Meijidanchi
    明治団地
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:24
  4. 4
    10:15 - 15:39
    5h 24min JPY 53.270 IC JPY 53.269 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:39
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haranomachi
    原ノ町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    15:28
    15:30
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:30
    15:35
    Meijidanchi
    明治団地
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:39
  5. 5
    08:37 - 23:42
    15h 5min JPY 386.030
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    08:37
    23:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.