Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
20:43 06/15, 2024
  1. 1
    21:19 - 09:29
    12h 10min JPY 18.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    23:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:39
    23:47
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    23:50
    04:40
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:48
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    Iwakiasakawa
    磐城浅川
    Ga
    07:05
    09:29
  2. 2
    21:00 - 09:29
    12h 29min JPY 18.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    23:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:06
    23:14
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    23:50
    04:40
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:48
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    Iwakiasakawa
    磐城浅川
    Ga
    07:05
    09:29
  3. 3
    21:43 - 10:37
    12h 54min JPY 22.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:20
    00:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:15
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:15
    05:24
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:47
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwakiasakawa
    磐城浅川
    Ga
    08:13
    10:37
  4. 4
    21:07 - 12:17
    15h 10min JPY 14.710 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    22:16
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:49
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:09
    Motojuku(Aichi)
    本宿(愛知県)
    Ga
    23:09
    23:14
    Tomei-Motojuku
    東名本宿
    Trạm Xe buýt
    23:14
    05:25
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    07:33
    07:35
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:00
    08:42
    Iwakitanakura Sta.
    磐城棚倉駅
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:48
    Iwakitanakura
    磐城棚倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:53
    Iwakiasakawa
    磐城浅川
    Ga
    09:53
    12:17
  5. 5
    20:43 - 04:10
    7h 27min JPY 244.900
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    20:43
    04:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.