Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
21:14 06/07, 2024
  1. 1
    21:41 - 13:58
    16h 17min JPY 26.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:41
    21:45
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:45
    22:09
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:09
    22:13
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:29
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:45
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    09:45
    09:47
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:10
    10:52
    Iwakitanakura Sta.
    磐城棚倉駅
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:58
    Iwakitanakura
    磐城棚倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:34
    Iwakiasakawa
    磐城浅川
    Ga
    11:34
    13:58
  2. 2
    21:41 - 13:58
    16h 17min JPY 25.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:41
    21:45
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:45
    22:09
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:09
    22:13
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:45
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    09:45
    09:47
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:10
    10:52
    Iwakitanakura Sta.
    磐城棚倉駅
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:58
    Iwakitanakura
    磐城棚倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:34
    Iwakiasakawa
    磐城浅川
    Ga
    11:34
    13:58
  3. 3
    21:41 - 14:38
    16h 57min JPY 27.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:41
    21:45
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:45
    22:09
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:09
    22:13
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:29
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:45
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    09:45
    09:47
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:10
    10:52
    Iwakitanakura Sta.
    磐城棚倉駅
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:58
    Iwakitanakura
    磐城棚倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:44
    Iwakiishikawa
    磐城石川
    Ga
    11:44
    11:45
    Ishikawa Eki-mae
    石川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:32
    Samegawa Town Hall
    鮫川役場
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:38
  4. 4
    21:41 - 14:38
    16h 57min JPY 26.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    21:41
    21:45
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:45
    22:09
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:09
    22:13
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:45
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    09:45
    09:47
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:10
    10:52
    Iwakitanakura Sta.
    磐城棚倉駅
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:58
    Iwakitanakura
    磐城棚倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:44
    Iwakiishikawa
    磐城石川
    Ga
    11:44
    11:45
    Ishikawa Eki-mae
    石川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:32
    Samegawa Town Hall
    鮫川役場
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:38
  5. 5
    21:14 - 08:23
    11h 9min JPY 282.650
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    21:14
    08:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.