Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
09:15 06/02, 2024
  1. 1
    09:44 - 15:53
    6h 9min JPY 58.890 IC JPY 58.887 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    14:33
    14:35
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    15:52
    Iwakitanakura Sta.
    磐城棚倉駅
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:53
  2. 2
    09:38 - 15:53
    6h 15min JPY 57.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:49
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    East Exit
    14:49
    14:51
    Shin-shirakawa Sta. East Exit
    新白河駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    15:52
    Iwakitanakura Sta.
    磐城棚倉駅
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:53
  3. 3
    09:44 - 17:21
    7h 37min JPY 48.890 IC JPY 48.877 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:25
    12:42
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    13:43
    13:54
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:08
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    17:20
    Iwakitanakura
    磐城棚倉
    Ga
    17:20
    17:21
  4. 4
    09:44 - 17:21
    7h 37min JPY 47.590 IC JPY 47.577 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:25
    12:41
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    13:29
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    13:49
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    13:49
    14:00
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:08
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    17:20
    Iwakitanakura
    磐城棚倉
    Ga
    17:20
    17:21
  5. 5
    09:15 - 00:30
    15h 15min JPY 381.790
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    09:15
    00:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.