Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
00:11 06/21, 2024
  1. 1
    06:19 - 13:44
    7h 25min JPY 20.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    12:20
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    12:20
    12:24
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:43
    Roadside Station Oze Hinoemata Mae
    道の駅尾瀬檜枝岐前
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:44
  2. 2
    06:19 - 13:44
    7h 25min JPY 20.890 IC JPY 20.888 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    09:20
    09:27
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:38
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    12:20
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    12:20
    12:24
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:43
    Roadside Station Oze Hinoemata Mae
    道の駅尾瀬檜枝岐前
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:44
  3. 3
    06:10 - 13:44
    7h 34min JPY 20.920 IC JPY 20.919 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:51
    09:11
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:31
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    12:20
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    12:20
    12:24
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:43
    Roadside Station Oze Hinoemata Mae
    道の駅尾瀬檜枝岐前
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:44
  4. 4
    05:53 - 13:44
    7h 51min JPY 40.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    North Exit 1
    05:53
    05:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    05:58
    06:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    08:30
    09:20
    Tokyo Skytree Town
    東京スカイツリータウン
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:30
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    12:20
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    12:20
    12:24
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:43
    Roadside Station Oze Hinoemata Mae
    道の駅尾瀬檜枝岐前
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:44
  5. 5
    00:11 - 09:32
    9h 21min JPY 337.000
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    00:11
    09:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.