Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
19:17 06/15, 2024
  1. 1
    23:09 - 10:49
    11h 40min JPY 18.260 IC JPY 18.258 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:14
    23:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:41
    05:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    09:23
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:23
    09:27
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:48
    Roadside Station Oze Hinoemata Mae
    道の駅尾瀬檜枝岐前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:49
  2. 2
    22:02 - 10:49
    12h 47min JPY 17.750 IC JPY 17.749 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    22:08
    22:19
    VIP Lounge Kyoto Sta. Hachijo Exit
    VIPラウンジ京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    22:20
    05:30
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:39
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    05:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    06:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    09:23
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:23
    09:27
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:48
    Roadside Station Oze Hinoemata Mae
    道の駅尾瀬檜枝岐前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:49
  3. 3
    21:47 - 10:49
    13h 2min JPY 15.260 IC JPY 15.253 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:53
    22:01
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    22:08
    06:01
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    06:01
    06:07
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:40
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:53
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    08:53
    08:57
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:48
    Roadside Station Oze Hinoemata Mae
    道の駅尾瀬檜枝岐前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:49
  4. 4
    06:16 - 13:44
    7h 28min JPY 19.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    12:20
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    12:20
    12:24
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:43
    Roadside Station Oze Hinoemata Mae
    道の駅尾瀬檜枝岐前
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:44
  5. 5
    19:17 - 03:41
    8h 24min JPY 231.500
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    19:17
    03:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.