Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
05:39 06/16, 2024
  1. 1
    07:00 - 01:37
    18h 37min JPY 49.730 IC JPY 49.725 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    07:00
    07:05
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:17
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:37
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:32
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    15:19
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    15:19
    01:37
  2. 2
    05:55 - 01:37
    19h 42min JPY 52.600 IC JPY 52.585 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:55
    06:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:55
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    14:32
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    15:19
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    15:19
    01:37
  3. 3
    05:45 - 01:37
    19h 52min JPY 60.660 IC JPY 60.645 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki
    早岐
    Ga
    06:50
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    06:50
    06:53
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:32
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:35
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:12
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:32
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    15:19
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    15:19
    01:37
  4. 4
    05:45 - 01:37
    19h 52min JPY 60.320 IC JPY 60.312 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki
    早岐
    Ga
    06:50
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    06:50
    06:53
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:32
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:35
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:05
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    12:19
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    14:32
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    15:19
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    15:19
    01:37
  5. 5
    05:39 - 22:11
    16h 32min JPY 473.890
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    05:39
    22:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.