Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
17:36 06/18, 2024
  1. 1
    18:38 - 08:07
    13h 29min JPY 24.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:45
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    18:55
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:11
    22:19
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:40
    05:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:24
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    06:28
    06:31
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:41
    Ozasa
    大笹
    Trạm Xe buýt
    07:41
    08:07
  2. 2
    17:53 - 08:07
    14h 14min JPY 23.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:03
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    21:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    21:55
    22:03
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:40
    05:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:24
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    06:28
    06:31
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:41
    Ozasa
    大笹
    Trạm Xe buýt
    07:41
    08:07
  3. 3
    20:17 - 08:53
    12h 36min JPY 22.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:26
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    06:02
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:11
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    07:24
    07:27
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:27
    Ozasa
    大笹
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:53
  4. 4
    19:42 - 08:53
    13h 11min JPY 21.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:45
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:45
    05:54
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    07:24
    07:27
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:27
    Ozasa
    大笹
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:53
  5. 5
    17:36 - 03:48
    10h 12min JPY 277.160
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    17:36
    03:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.