Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
05:52 05/26, 2024
  1. 1
    06:07 - 14:32
    8h 25min JPY 34.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:32
    Hakui
    羽咋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokuda(Ishikawa)
    徳田(石川県)
    Ga
    14:02
    14:32
  2. 2
    06:07 - 15:07
    9h 0min JPY 34.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:51
    Nanao
    七尾
    Ga
    13:51
    13:54
    Nanao Eki-mae
    七尾駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:20
    14:54
    Asahimachi (Marin) (Nanao)
    旭町〔まりん号〕(七尾市)
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:07
  3. 3
    06:02 - 15:35
    9h 33min JPY 59.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:25
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    12:30
    12:32
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:58
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:11
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:36
    Hakui
    羽咋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokuda(Ishikawa)
    徳田(石川県)
    Ga
    15:05
    15:35
  4. 4
    07:00 - 16:52
    9h 52min JPY 32.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    11:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    14:03
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    14:03
    14:07
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:20
    15:35
    Nanao Eki-mae
    七尾駅前
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:39
    Nanao Eki-mae
    七尾駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:28
    16:45
    Hakuba (Bus)
    白馬(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:52
  5. 5
    05:52 - 21:41
    15h 49min JPY 297.700
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    05:52
    21:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.