Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
09:04 05/25, 2024
  1. 1
    09:30 - 14:25
    4h 55min JPY 21.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:38
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:32
    Hakui
    羽咋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Notobe
    能登部
    Ga
    13:51
    13:54
    Notobe Eki-mae
    能登部駅前
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:20
    Takahama (Ishikawa)
    高浜(石川県)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:25
  2. 2
    09:30 - 15:09
    5h 39min JPY 24.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    14:27
    14:30
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:04
    Takahama (Ishikawa)
    高浜(石川県)
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:09
  3. 3
    10:23 - 16:17
    5h 54min JPY 13.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    12:24
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    13:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:02
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    15:02
    15:05
    Wakura Onsen Eki-mae
    和倉温泉駅前
    Trạm Xe buýt
    15:32
    16:12
    Takahama (Ishikawa)
    高浜(石川県)
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:17
  4. 4
    10:23 - 17:14
    6h 51min JPY 9.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    12:09
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    13:42
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:36
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    15:29
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    16:25
    16:28
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:09
    Takahama (Ishikawa)
    高浜(石川県)
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:14
  5. 5
    09:04 - 13:33
    4h 29min JPY 115.170
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    09:04
    13:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.