Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
11:32 06/10, 2024
  1. 1
    11:43 - 17:15
    5h 32min JPY 30.500 IC JPY 30.485 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    15:05
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:14
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    15:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    16:25
    16:28
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:09
    Takahama (Ishikawa)
    高浜(石川県)
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:15
  2. 2
    12:12 - 18:00
    5h 48min JPY 15.260 IC JPY 15.258 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:17
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    15:17
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    17:15
    17:18
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:54
    Takahama (Ishikawa)
    高浜(石川県)
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:00
  3. 3
    12:12 - 18:00
    5h 48min JPY 14.720 IC JPY 14.718 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:17
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:54
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    15:58
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    17:15
    17:18
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:54
    Takahama (Ishikawa)
    高浜(石川県)
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:00
  4. 4
    11:56 - 18:00
    6h 4min JPY 15.470 IC JPY 15.468 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:07
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    15:17
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    17:15
    17:18
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:54
    Takahama (Ishikawa)
    高浜(石川県)
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:00
  5. 5
    11:32 - 18:16
    6h 44min JPY 211.500
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    11:32
    18:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.