Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
21:26 06/05, 2024
  1. 1
    21:46 - 07:34
    9h 48min JPY 12.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:32
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    05:53
    05:56
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:33
    Takahama (Ishikawa)
    高浜(石川県)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:34
  2. 2
    21:46 - 07:34
    9h 48min JPY 11.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:12
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    00:18
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    05:53
    05:56
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:33
    Takahama (Ishikawa)
    高浜(石川県)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:34
  3. 3
    21:46 - 07:56
    10h 10min JPY 12.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:32
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Notobe
    能登部
    Ga
    06:08
    06:11
    Notobe Eki-mae
    能登部駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:55
    Takahama (Ishikawa)
    高浜(石川県)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:56
  4. 4
    21:46 - 07:56
    10h 10min JPY 12.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:12
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    00:18
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Notobe
    能登部
    Ga
    06:43
    06:46
    Notobe Eki-mae
    能登部駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:55
    Takahama (Ishikawa)
    高浜(石川県)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:56
  5. 5
    21:26 - 02:10
    4h 44min JPY 160.100
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    21:26
    02:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.