Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
06:41 05/28, 2024
  1. 1
    06:41 - 13:21
    6h 40min JPY 17.890 IC JPY 17.883 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:10
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    12:27
    12:30
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:17
    Dainenji (Ishikawa)
    大念寺(石川県)
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:21
  2. 2
    08:00 - 14:21
    6h 21min JPY 19.900 IC JPY 19.891 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:22
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    08:22
    08:39
    Imaichi
    今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:32
    Hakui
    羽咋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Notobe
    能登部
    Ga
    13:51
    13:54
    Notobe Eki-mae
    能登部駅前
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:17
    Dainenji (Ishikawa)
    大念寺(石川県)
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:21
  3. 3
    06:49 - 14:21
    7h 32min JPY 15.930 IC JPY 15.925 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:35
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    12:35
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Notobe
    能登部
    Ga
    13:51
    13:54
    Notobe Eki-mae
    能登部駅前
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:17
    Dainenji (Ishikawa)
    大念寺(石川県)
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:21
  4. 4
    08:40 - 15:51
    7h 11min JPY 18.220 IC JPY 18.213 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:36
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    14:36
    14:39
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:47
    Dainenji (Ishikawa)
    大念寺(石川県)
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:51
  5. 5
    06:41 - 13:57
    7h 16min JPY 171.000
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    06:41
    13:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.