Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
10:58 06/09, 2024
  1. 1
    11:29 - 17:10
    5h 41min JPY 30.590 IC JPY 30.583 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    15:05
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:14
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    15:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    16:25
    16:28
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:06
    Dainenji (Ishikawa)
    大念寺(石川県)
    Trạm Xe buýt
    17:06
    17:10
  2. 2
    11:19 - 18:25
    7h 6min JPY 15.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    14:54
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    15:58
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    17:15
    17:18
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:21
    Dainenji (Ishikawa)
    大念寺(石川県)
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:25
  3. 3
    11:09 - 18:25
    7h 16min JPY 15.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    12:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    15:17
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    17:15
    17:18
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:21
    Dainenji (Ishikawa)
    大念寺(石川県)
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:25
  4. 4
    11:09 - 18:25
    7h 16min JPY 15.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:21
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    15:17
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    17:15
    17:18
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:21
    Dainenji (Ishikawa)
    大念寺(石川県)
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:25
  5. 5
    10:58 - 18:09
    7h 11min JPY 166.400
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    10:58
    18:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.