Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
21:21 06/05, 2024
  1. 1
    06:20 - 12:38
    6h 18min JPY 32.600 IC JPY 32.597 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    12:07
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    12:07
    12:09
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:15
    12:35
    Kashima Shomae
    鹿島小前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:38
  2. 2
    07:27 - 14:08
    6h 41min JPY 53.740 IC JPY 53.739 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:19
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haranomachi
    原ノ町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    13:17
    13:19
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:45
    14:05
    Kashima Shomae
    鹿島小前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:08
  3. 3
    06:31 - 14:08
    7h 37min JPY 49.950 IC JPY 49.937 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:44
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:44
    10:55
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:15
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    13:15
    13:17
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:45
    14:05
    Kashima Shomae
    鹿島小前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:08
  4. 4
    06:31 - 14:08
    7h 37min JPY 46.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:37
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    13:37
    13:39
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:45
    14:05
    Kashima Shomae
    鹿島小前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:08
  5. 5
    21:21 - 12:28
    15h 7min JPY 385.550
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    21:21
    12:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.