Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
12:59 06/13, 2024
  1. 1
    13:50 - 19:44
    5h 54min JPY 19.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    16:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    19:03
    Izumi(Joban Line)
    泉(常磐線)
    Ga
    19:03
    19:06
    Izumi Eki-mae
    泉駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:22
    Onahama Information Office
    小名浜案内所
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:25
    Onahama Information Office
    小名浜案内所
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:43
    Kubo Iriguchi (Fukushima)
    久保入口(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:43
    19:44
  2. 2
    13:50 - 19:44
    5h 54min JPY 19.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    16:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    19:03
    Izumi(Joban Line)
    泉(常磐線)
    Ga
    19:03
    19:06
    Izumi Eki-mae
    泉駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:21
    Shisho Iriguchi (Fukushima)
    支所入口(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:24
    Shisho Iriguchi (Fukushima)
    支所入口(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:43
    Kubo Iriguchi (Fukushima)
    久保入口(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:43
    19:44
  3. 3
    13:14 - 19:44
    6h 30min JPY 35.840 IC JPY 35.839 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    13:20
    13:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    13:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:50
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    19:03
    Izumi(Joban Line)
    泉(常磐線)
    Ga
    19:03
    19:06
    Izumi Eki-mae
    泉駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:21
    Shisho Iriguchi (Fukushima)
    支所入口(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:24
    Shisho Iriguchi (Fukushima)
    支所入口(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:43
    Kubo Iriguchi (Fukushima)
    久保入口(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:43
    19:44
  4. 4
    13:22 - 20:14
    6h 52min JPY 19.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    16:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    19:15
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    19:15
    19:17
    Iwaki Eki-mae
    いわき駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:45
    20:12
    Kubo Iriguchi (Fukushima)
    久保入口(福島県)
    Trạm Xe buýt
    20:12
    20:14
  5. 5
    12:59 - 21:30
    8h 31min JPY 268.400
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    12:59
    21:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.