Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
22:45 06/08, 2024
  1. 1
    23:07 - 09:16
    10h 9min JPY 20.070 IC JPY 20.069 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    23:25
    23:33
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:49
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    West Exit
    08:27
    08:29
    Nishinasuno Sta. West Exit
    西那須野駅西口
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:15
    Shiobara Monzen
    塩原門前
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:16
  2. 2
    23:07 - 10:16
    11h 9min JPY 18.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    23:25
    23:33
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:45
    06:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:21
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:15
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    West Exit
    09:15
    09:17
    Nishinasuno Sta. West Exit
    西那須野駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:15
    Shiobara Monzen
    塩原門前
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:16
  3. 3
    23:07 - 10:16
    11h 9min JPY 17.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    23:25
    23:33
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:21
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:15
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    West Exit
    09:15
    09:17
    Nishinasuno Sta. West Exit
    西那須野駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:15
    Shiobara Monzen
    塩原門前
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:16
  4. 4
    23:01 - 10:16
    11h 15min JPY 21.040 IC JPY 21.039 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    23:52
    23:54
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    00:35
    06:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:56
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    West Exit
    09:26
    09:28
    Nishinasuno Sta. West Exit
    西那須野駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:15
    Shiobara Monzen
    塩原門前
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:16
  5. 5
    22:45 - 05:17
    6h 32min JPY 268.000
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    22:45
    05:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.