Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
04:34 06/15, 2024
  1. 1
    06:26 - 12:35
    6h 9min JPY 7.270 IC JPY 7.263 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    09:23
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:23
    09:27
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:40
    Oze Numayama Toge
    尾瀬沼山峠
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:35
  2. 2
    05:55 - 12:35
    6h 40min JPY 6.980 IC JPY 6.979 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    06:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    09:23
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:23
    09:27
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:40
    Oze Numayama Toge
    尾瀬沼山峠
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:35
  3. 3
    05:45 - 12:35
    6h 50min JPY 6.230 IC JPY 6.229 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    06:29
    Kita-koshigaya
    北越谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:01
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:10
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    09:23
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:23
    09:27
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    11:40
    Oze Numayama Toge
    尾瀬沼山峠
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:35
  4. 4
    05:55 - 13:35
    7h 40min JPY 5.150 IC JPY 5.142 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:08
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:01
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:10
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:09
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:20
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    10:20
    10:24
    Aizukogen Oze Exit Eki-mae
    会津高原尾瀬口駅前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    12:40
    Oze Numayama Toge
    尾瀬沼山峠
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:35
  5. 5
    04:34 - 07:20
    2h 46min JPY 93.400
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    04:34
    07:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.