Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
14:30 06/27, 2024
  1. 1
    14:51 - 17:22
    2h 31min JPY 6.780 IC JPY 6.779 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:51
    14:57
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    15:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:56
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    East Exit
    16:56
    17:22
  2. 2
    14:51 - 17:27
    2h 36min JPY 6.940 IC JPY 6.939 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:51
    14:57
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:56
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    East Exit
    16:56
    16:59
    Yuzawa Eki-mae (Echigo-Yuzawa)
    湯沢駅前〔越後湯沢〕
    Trạm Xe buýt
    1番線
    17:15
    17:19
    Kobara (Yuzawamachi)
    小原(湯沢町)
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:27
  3. 3
    14:37 - 17:37
    3h 0min JPY 6.750 IC JPY 6.747 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:37
    14:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    14:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:56
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    East Exit
    16:56
    16:59
    Yuzawa Eki-mae (Echigo-Yuzawa)
    湯沢駅前〔越後湯沢〕
    Trạm Xe buýt
    2番線
    17:30
    17:33
    Miyabayashi (Niigata)
    宮林(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:37
  4. 4
    14:37 - 17:37
    3h 0min JPY 6.540 IC JPY 6.537 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:37
    14:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    14:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:56
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    East Exit
    16:56
    16:59
    Yuzawa Eki-mae (Echigo-Yuzawa)
    湯沢駅前〔越後湯沢〕
    Trạm Xe buýt
    3番線
    17:30
    17:33
    Miyabayashi (Niigata)
    宮林(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:37
  5. 5
    14:30 - 17:15
    2h 45min JPY 85.000
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    14:30
    17:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.