Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
22:21 06/17, 2024
  1. 1
    06:10 - 11:32
    5h 22min JPY 13.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:48
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    West Exit
    09:26
    09:28
    Nishinasuno Sta. West Exit
    西那須野駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:10
    Shiobara Fukuwatari
    塩原福渡
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:50
    Kamimiyorishiobaraonsenguchi Sta.
    上三依塩原温泉口駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:56
    Kamimiyorishiobaraonsenguchi
    上三依塩原温泉口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:29
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    11:29
    11:32
  2. 2
    06:10 - 11:32
    5h 22min JPY 13.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:48
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    West Exit
    09:26
    09:28
    Nishinasuno Sta. West Exit
    西那須野駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:08
    Yunohara
    夕の原
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:50
    Kamimiyorishiobaraonsenguchi Sta.
    上三依塩原温泉口駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:56
    Kamimiyorishiobaraonsenguchi
    上三依塩原温泉口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:29
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    11:29
    11:32
  3. 3
    07:37 - 12:02
    4h 25min JPY 17.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:55
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    11:59
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    11:59
    12:02
  4. 4
    07:01 - 12:02
    5h 1min JPY 14.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    09:28
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaichi
    今市
    Ga
    10:11
    10:29
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    11:59
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    11:59
    12:02
  5. 5
    22:21 - 03:22
    5h 1min JPY 150.060
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    22:21
    03:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.