Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
03:03 06/25, 2024
  1. 1
    06:18 - 12:02
    5h 44min JPY 11.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:52
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    11:59
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    11:59
    12:02
  2. 2
    04:14 - 12:02
    7h 48min JPY 8.620 IC JPY 8.618 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    04:14
    04:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:20
    08:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    09:59
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    11:59
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    11:59
    12:02
  3. 3
    05:47 - 13:33
    7h 46min JPY 8.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:55
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    10:55
    11:01
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:28
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    13:30
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    13:30
    13:33
  4. 4
    05:47 - 15:00
    9h 13min JPY 5.990 IC JPY 5.983 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:31
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:25
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    11:53
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    13:31
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:30
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:57
    Yunishigawaonsen
    湯西川温泉
    Ga
    14:57
    15:00
  5. 5
    03:03 - 07:11
    4h 8min JPY 152.000
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    03:03
    07:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.